Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job

日本語ひらがなNghĩa
企業きぎょうDoanh nghiệp, công ty
ホームページTrang chủ
条件じょうけんĐiều kiện
募集(する)ぼしゅう(する)Sự tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu sinh
応募(する)おうぼ(する)Sự ứng tuyển
登録(する)とうろく(する)Sự đăng ký
面接(する)めんせつ(する)Sự phỏng vấn
履歴書りれきしょSơ yếu lý lịch
記入(する)きにゅう(する)Việc ghi, viết nào
資格しかくChứng chỉ
服装ふくそうTrang phục
長所ちょうしょSở trường, điểm mạnh
短所たんしょSở đoản, điểm yếu
全てすべてTất cả
ワイシャツÁo sơ mi
ぜひNhất định, rất
ぜひともNhất định, rất mong
やとうThuê
採用(する)さいよう(する)Sự tuyển dụng
受け取るうけとるNhận
正社員せいしゃいんNhân viên chính thức
サラリーマンNgười làm công ăn lương, người đi làm
研修(する)けんしゅう(する)Sự đào tạo
実習(する)じっしゅう(する)Sự thực tập, tập sự
インターンThực tập, thực tập sinh
職場しょくばNơi làm việc
得るえるDành, có
たとえCho dù

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào