Tango N3 - Chương 5 - Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder!
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|
| 知識 | ちしき | Kiến thức |
| 理解(する) | りかい(する) | Sự lý giải, hiểu |
| 目指す | めざす | Nhắm tới, lấy mục tiêu |
| 試す | ためす | Thử |
| 自信 | じしん | Tự tin |
| やる気 | やるき | Hứng làm |
| くやしい | | Cay cú, ấm ức, tiếc |
| レベル | | Trình độ |
| 利口(な) | りこう(な) | Khôn ngoan, lanh lợi |
| さっそく | | Ngay, luôn |
| ざっと | | Qua, lướt qua |
| しっかり[と] (する) | | Nghiêm chỉnh, cẩn thận |
| じっくり[と] | | Thong thả |
| 相当(な) | そうとう(な) | Tương đối |
| まあまあ(な) | | Cũng được, tạm được |
| 努カ(する) | どりょく(する) | Sự nỗ lực, cố gắng |
| なまける | | Lười |
| 得意な | とくいな | giỏi, tốt |
| 苦手な | にがてな | Yếu |
| マスター(する) | | Sự thành thạo |
| 問い合わせる | といあわせる | Hỏi, thắc mắc |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào