受験(する) | じゅけん(する) | Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học) |
受験生 | じゅけんせい | Thí sinh |
合格(する) | ごうかく(する) | Sự thi đỗ, thi đậu |
配る | くばる | Phát |
氏名 | しめい | Họ tên |
裏返す | うらがえす | Lật, úp |
問い | とい | Câu hỏi |
解く | とく | giải |
正解(する) | せいかい(する) | Câu trả lời đúng, sự trả lời đúng |
正確(な) | せいかく(な) | Sự chính xác (chính xác) |
すらすら[と] | | Vèo vèo, trơn tru |
ちっとも | | Tẹo nào, tí gì |
カンニング(する) | | Sự quay cóp |
ぎりぎり(な) | | Sự vừa đủ, vừa sát (với yêu cầu, giới hạn), sự vừa kịp (thời gian), suýt soát |
余る | あまる | Thừa |
適当な | てきとうな | Phù hợp, đại khái |
でたらめ(な) | | Sự linh tinh (linh tinh) |
間違い | まちがい | Chỗ nhầm, chỗ sai |
優れる | すぐれる | giỏi, xuất sắc |
実力 | じつりょく | Thực lực |
結果 | けっか | Kết quả |
少数 | しょうすう | Số ít |
可能性 | かのうせい | Khả năng |
あきらめる | | Bỏ cuộc, chán nản |
掲示板 | けいじばん | Bảng thông báo |
|