Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests
Tango N3 - Chương 5 - Bài 4: Thi cử 試験 / Tests
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 受験(する) | じゅけん(する) | Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học) |
| 受験生 | じゅけんせい | Thí sinh |
| 合格(する) | ごうかく(する) | Sự thi đỗ, thi đậu |
| 配る | くばる | Phát |
| 氏名 | しめい | Họ tên |
| 裏返す | うらがえす | Lật, úp |
| 問い | とい | Câu hỏi |
| 解く | とく | giải |
| 正解(する) | せいかい(する) | Câu trả lời đúng, sự trả lời đúng |
| 正確(な) | せいかく(な) | Sự chính xác (chính xác) |
| すらすら[と] | Vèo vèo, trơn tru | |
| ちっとも | Tẹo nào, tí gì | |
| カンニング(する) | Sự quay cóp | |
| ぎりぎり(な) | Sự vừa đủ, vừa sát (với yêu cầu, giới hạn), sự vừa kịp (thời gian), suýt soát | |
| 余る | あまる | Thừa |
| 適当な | てきとうな | Phù hợp, đại khái |
| でたらめ(な) | Sự linh tinh (linh tinh) | |
| 間違い | まちがい | Chỗ nhầm, chỗ sai |
| 優れる | すぐれる | giỏi, xuất sắc |
| 実力 | じつりょく | Thực lực |
| 結果 | けっか | Kết quả |
| 少数 | しょうすう | Số ít |
| 可能性 | かのうせい | Khả năng |
| あきらめる | Bỏ cuộc, chán nản | |
| 掲示板 | けいじばん | Bảng thông báo |
Comments ()