Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities
Tango N3 - Chương 5 - Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản 日本の大学 / Japanese Universities
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 学部 | がくぶ | Khoa |
| 文系 | ぶんけい | Môn ngành xã hội |
| 理系 | りけい | Môn ngành tự nhiên |
| 学科 | がっか | Bộ môn |
| 専攻(する) | せんこう(する) | Chuyên môn, chuyên ngành |
| 前期 | ぜんき | Học kỳ đầu |
| 学費 | がくひ | Học phí |
| 奨学金 | しょうがくきん | Học bổng |
| 公立 | こうりつ | Công lập |
| 私立 | しりつ | Dân lập |
| 教授 | きょうじゅ | giáo sư |
| 講義(する) | こうぎ(する) | giờ giảng |
| えらい | Uy tín, tầm cỡ | |
| ゼミ | Nhóm nghiên cứu | |
| テーマ | Chủ đề, đề tài | |
| 手続き(する) | てつづき(する) | Thủ tục |
| 日付 | ひづけ | Ngày tháng |
| 筆者 | ひっしゃ | Tác giả |
| 内容 | ないよう | Nội dung |
| まとめる | Tóm tắt | |
| 仕上げる | しあげる | Làm xong, hoàn thành |
| 提出(する) | ていしゅつ(する) | Sự nộp, xuất trình |
| 進路 | しんろ | Lựa chọn trong tương lai |
| 大学院 | だいがくいん | Cao học |
| 進学(する) | しんがく(する) | Sự học lên |
| 一人暮らし | ひとりぐらし | Sống một mình |
| アルバイト(する) | Việc làm thêm | |
| 時給 | じきゅう | Lương theo giờ |
| 寮 | りょう | Ký túc xá |
| 休学(する) | きゅうがく(する) | Sự nghỉ học |
| 退学(する) | たいがく(する) | Sự thôi học, bỏ học |
Comments ()