Tango N3 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|
単語 | たんご | Từ |
アクセント | | Trọng âm |
暗記(する) | あんき(する) | Sự học thuộc lòng |
記憶(する) | きおく(する) | Sự ghi nhớ |
くり返す | くりかえす | Nhắc lại |
聞き取る | ききとる | Nghe |
聞き返す | ききかえす | Hỏi lại |
聞き直す | ききなおす | Nghe lại |
言い直す | いいなおす | Nói lại |
英会話 | えいかいわ | Hội thoại tiếng Anh |
入門 | にゅうもん | Nhập môn |
下書き(する) | したがき(する) | Sự viết nháp |
清書(する) | せいしょ(する) | Sự viết chính thức |
表れる | あらわれる | Thể hiện |
物語 | ものがたり | Truyện, truyện cổ tích |
教科 | きょうか | Môn học |
科目 | かもく | Môn học |
足し算 | たしざん | Phép cộng |
イコール | | Bằng |
グラフ | | Biểu đồ |
三角形 | さんかくけい | Hình tam giác |
定規 | じょうぎ | Thước |
センチ | | centimet (cm) |
自習(する) | じしゅう(する) | Sự tự học |
ローマ字 | ローマじ | Chữ cái La-tinh |
補講(する) | ほこう(する) | Học bù, học thêm |
(えんぴつを)けずる | | Gọt (bút chì) |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào