Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N3 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

日本語ひらがなNghĩa
入学式にゅうがくしきLễ nhập học
卒業式そつぎょうしきLễ tốt nghiệp
通学(する)つうがく(する)Sự đi học
学年がくねんNăm học
学期がっきHọc kỳ
欠席(する)けっせき(する)Vắng mặt, nghỉ
遅れるおくれるĐến trễ, đến muộn
遅刻(する)ちこく(する)Sự đi trễ, đi muộn
サボるTrốn học, trốn việc
集中(する)しゅうちゅう(する)Sự tập trung
うとうと[と] (する)Ngủ gà gật, lơ mơ ngủ
居眠り(する)いねむり(する)Sự ngủ gật
寝不足(な)ねぶそく(な)Sự thiếu ngủ (thiếu ngủ)
期間きかんThời gian, thời kỳ
期限きげんThời hạn
時間割じかんわりThời gian biểu
項目こうもくMục, khoản
座席ざせきChỗ ngồi
締め切りしめきりHạn chót
開くひらくMở
一応いちおうTạm thời, trước mắt, lại một lần
きちんと(する)Sự cẩn thận, nghiêm chỉnh
キっかけNguyên cớ, động cơ, nhờ
かしこいThông minh, khôn ngoan
貸し出しかしだし(Sự) cho mượn
返却(する)へんきゃく(する)Sự trả lại
名札なふだThẻ tên, bảng tên
給食きゅうしょくBữa ăn trưa ở trường
体育たいいくMôn thể dục

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào