Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving
Tango N3 - Chương 4 - Bài 5: Lái xe 運転する / Driving
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| ドライブ(する) | Sự lái xe dạo chơi | |
| 乗せる | のせる | Chở |
| 助手席 | じょしゅせき | Ghế phụ |
| シートベルト | Dây an toàn | |
| カーナビ | Thiết bị chỉ đường ô tô | |
| 道路 | どうろ | Đường, đường bộ |
| 渋滞(する) | じゅうたい(する) | Sự kẹt xe, tắc đường |
| 速度 | そくど | Tốc độ |
| 高速道路 | こうそくどうろ | Đường cao tốc |
| 安全(な) | あんぜん(な) | Sự an toàn (an toàn) |
| 列 | れつ | Hàng |
| 割り込む | わりこむ | Chen |
| 駐車違反 | ちゅうしゃいはん | Vi phạm quy định đỗ xe |
| スピード違反 | スピードいはん | Vi phạm tốc độ |
| 飲酒運転 | いんしゅうんてん | Sự lái xe khi đã uống rượu (bia) |
| アクセル | Chân ga | |
| カーブ | Đoạn đường cong | |
| ゆるい | Lỏng, mềm mại | |
| パンク(する) | Nổ lốp, thủng lốp | |
| 一方通行 | いっぽうつうこう | Đường một chiều |
| 通行止め | つうこうどめ | Cấm đường |
| 運転免許証 | うんてんめんきょしょう | Bằng lái xe |
| ぶつかる | Bị đâm, bị va | |
| ひく | Cán | |
| ハンドル | Tay lái, vô lăng | |
| トランク | Thùng xe | |
| エンジン | Động cơ | |
| 中古車 | ちゅうこしゃ | Xe ô tô cũ |
| トラック | Xe tải | |