Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus

Tango N3 - Chương 4 - Bài 4: Xe buýt バス / Bus

日本語ひらがなNghĩa
バス停バスていBến đỗ xe buýt
乗車口じょうしゃぐちCửa lên xe
乗客じょうきゃくHành khách
乗車(する)じょうしゃ(する)Đi tàu, đi xe
発車(する)はっしゃ(する)Sự xuất phát
通過(する)つうか(する)Sự đi qua
停車(する)ていしゃ(する)Sự dừng xe
下車(する)げしゃ(する)Sự xuống xe
交通費こうつうひTiền đi lại
バス代バスだいTiền xe buýt
払い戻すはらいもどすTrả lại, lấy laị
定員ていいんSố người chở tối đa
つめるDồn
がらがらなVắng tanh
すくTrống
満員まんいんĐầy chỗ, hết chỗ, chật
ぎっしり[と]Chật ních
時刻じこくgiờ
優先席ゆうせんせきGhế ưu tiên
立ち上がるたちあがるĐứng dậy
ゆずるNhường
かかるTốn
ブレーキPhanh

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào