Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

Tango N3 - Chương 4 - Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen 電車と新幹線 / Trains and the Shinkansen

日本語ひらがなNghĩa
行き先い / ゆきさきNơi đến
往復(する)おうふく(する)Sự đi và về, khứ hồi
片道かたみちMột chiều
各駅停車かくえきていしゃTàu chậm ( đỗ lại tất cả các ga)
急行きゅうこうTàu tốc hành
始発しはつChạy đầu tiên, ga đầu
終電しゅうでんChuyến tàu cuối cùng
終点しゅうてんGa cuối
上りのぼりLên thành phố, đi ga đầu
下りくだりĐi địa phương, đi ga cuối
JRジェイアールJR (Công ty đường sắt Nhật Bản)
私鉄してつTuyến đường sắt tư nhân
経由(する)けいゆ(する)Sự đi qua, quá cảnh
定期券ていきけんVé tháng
有効期限ゆうこうきげんThời hạn, thời hạn có hiệu lực
窓口まどぐちQuầy giao dịch
販売(する)はんばい(する)Sự bán
通路側つうろがわPhía lối đi
改札かいさつSoát vé, cửa soát vé
指定席していせきGhế chỉ định
車内アナウンスしゃないアナウンスPhát thanh trên tàu
車掌しゃしょうNhân viên trên tàu, xe; lơ
ホームSảnh chờ tàu, sân ga
線路せんろĐường tàu
踏切ふみきりChỗ đường tàu sắt ngang, chỗ đường sắt cắt đường bộ
乗り遅れるのりおくれるTrễ tàu xe
乗り換えるのりかえるChuyển tàu xe
乗り越すのりこすĐi quá (số tiền)
乗り過ごすのりすごすĐi quá
踏むふむgiẫm

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào