Tango N3 - Chương 4 - Bài 2: Đi bộ trong thành phố 町を歩く / Walking around the Town

Tango N3 - Chương 4 - Bài 2: Đi bộ trong thành phố 町を歩く / Walking around the Town
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
人ごみ | ひとごみ | Đám đông |
都会 | とかい | Đô thị |
ぶらぶら(する) | Sự lang thang | |
うろうろ(する) | Sự lởn vởn, lảng vảng | |
通りかかる | とおりかかる | Đi qua |
通り過ぎる | とおりすぎる | Đi quá |
徒歩 | とほ | Đi bộ |
方向 | ほうこう | Hướng, phương hướng |
遠回り(する) | とおまわり(する) | Sự đi vòng, đường vòng |
近道(する) | ちかみち(する) | Sự đi tắt, đường vòng |
距離 | きょり | Cự ly, khoảng cách |
追いかける | おいかける | Đuổi theo |
追いつく | おいつく | Đuổi kịp |
追い越す | おいこす | Vượt |
突き当たり | つきあたり | Cuối đường, cuối đường hình chữ T |
立ち止まる | たちどまる | Dừng lại |
横切る | よこぎる | Băng qua |
見かける | みかける | Trông thấy, bắt gặp |
Comments ()