Tango N3 - Chương 4 - Bài 1: Quanh cảnh thành phố 町のようす / Town Appearance
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|
| 商店街 | しょうてんがい | Phố thương mại |
| にぎやかな | | Nhộn nhịp |
| 高層ビル | こうそうビル | Tòa nhà cao tầng |
| 建つ | たつ | Được xây dựng, xây dựng |
| 水族館 | すいぞくかん | Thủy cung |
| 博物館 | はくぶつかん | Bảo tàng |
| 出入り口(出入口) | でいりぐち(でいりぐち) | Lối / cửa ra vào |
| 自動ドア | じどうドア | Cửa tự động |
| 入館料 | にゅうかんりょう | Phí vào cửa |
| 混雑(する) | こんざつ(する) | Sự đông đúc, đông nghịt |
| 行列 | ぎょうれつ | Hàng người |
| 休館日 | きゅうかんび | Ngày nghỉ |
| ホール | | Hội trường |
| 使用料 | しようりょう | Phí sử dụng |
| 無料 | むりょう | Miễn phí |
| 老人ホーム | ろうじんホーム | Nhà dưỡng lão |
| 目印 | めじるし | Dấu, dấu hiệu nhận biết |
| 歩道橋 | ほどうきょう | Cầu đi bộ qua đường |
| タワー | | Tháp |
| ライト | | Ánh sáng, chiếu sáng |
| 居酒屋 | いざかや | Quán nhậu |
| 八百屋 | やおや | Cửa hàng rau quả |
| 正面 | しょうめん | Chính diện |
| そば | | Bên cạnh |
| コンクリート | | Bê tông |
| 地方 | ちほう | Địa phương |
| 地域 | ちいき | Khu vực |
| 郊外 | こうがい | Ngoại ô |
| 中心 | ちゅうしん | Trung tâm, giữa |
| 移転(する) | いてん(する) | Sự di chuyển, di dời |
| 工事(する) | こうじ(する) | Công trường xây dựng |
| 空き地 | あきち | Khu đất trống |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào