Tango N3 - Chương 3 - Bài 5: Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous

Tango N3 - Chương 3 - Bài 5: Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous

Tango N3 - Chương 3 - Bài 5: Cả những việc như thế này こんなことも / Miscellaneous

日本語ひらがなNghĩa
日常にちじょうthường nhật
常につねにthường xuyên
出迎えでむかえ(sự) đón
出迎えるでむかえるđón
見送りみおくり(sự) tiễn
見送るみおくるtiễn
郵送(する)ゆうそう(する)gửi bưu điện
小包こづつみgói, bưu kiện
送料そうりょうtiền gửi, tiền cước
あて先あてさきđịa chỉ nhận
あて名あてなtên người nhận
差出人さしだしにんngười gửi
とりあえずtrước mắt
出前でまえgọi đến nhà
ほどくtháo, cởi
留守番電話るすばんでんわđiện thoại trả lời tự động khi vắng nhà
よくhay
早め(な)はやめ(な)sớm, nhanh chóng
リサイクル(する)sự tái chế, tái sử dụng
どけるxê, xê dịch, để tránh sang một bên

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào