| 覚ます | さます | tỉnh dậy, thức dậy |
| 覚める | さめる | thức dậy |
| (夜が)明ける | (よが)あける | trời sáng |
| 支度(する) | したく(する) | sự chuẩn bị, sửa soạn |
| 会わせる | あわせる | ướm, phối hợp |
| しまう | | cất |
| (ひげを)そる | | cạo (râu) |
| (髪を)とかす | (かみを)とかす | chải (tóc) |
| そろえる | | tập hợp |
| 昼寝(する) | ひるね(する) | việc ngủ trưa |
| 腰かける | こしかける | dựa lưng |
| 暮れる | くれる | lặn |
| おしゃべり(する) | | sự nói chuyện, chuyện trò |
| リラックス(する) | | Sự thư giãn |
| ふだん | | thông thường, bình thường |
| ふだん着 | ふだんぎ | quần áo thường ngày, quần áo ở nhà |
| 相変わらず | あいかわらず | vẫn |
| たいてい | | đại khái, đại thể |
| 夜ふかし(する) | よふかし(する) | sự thức khuya |
| 電源 | でんげん | nguồn điện, chỗ cắm điện |
| 充電(する) | じゅうでん(する) | việc nạp điện, sạc pin |
| セット(する) | | sự cài đặt |
| なでる | | vuốt ve |
| ぐっすり[と] | | say giấc, ngủ tít |
| 運 | うん | số, vận |
|