Tango N3 - Chương 3 - Bài 4: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning Until Night

Tango N3 - Chương 3 - Bài 4: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning Until Night

日本語ひらがなNghĩa
覚ますさますtỉnh dậy, thức dậy
覚めるさめるthức dậy
(夜が)明ける(よが)あけるtrời sáng
支度(する)したく(する)sự chuẩn bị, sửa soạn
会わせるあわせるướm, phối hợp
しまうcất
(ひげを)そるcạo (râu)
(髪を)とかす(かみを)とかすchải (tóc)
そろえるtập hợp
昼寝(する)ひるね(する)việc ngủ trưa
腰かけるこしかけるdựa lưng
暮れるくれるlặn
おしゃべり(する)sự nói chuyện, chuyện trò
リラックス(する)Sự thư giãn
ふだんthông thường, bình thường
ふだん着ふだんぎquần áo thường ngày, quần áo ở nhà
相変わらずあいかわらずvẫn
たいていđại khái, đại thể
夜ふかし(する)よふかし(する)sự thức khuya
電源でんげんnguồn điện, chỗ cắm điện
充電(する)じゅうでん(する)việc nạp điện, sạc pin
セット(する)sự cài đặt
なでるvuốt ve
ぐっすり[と]say giấc, ngủ tít
うんsố, vận

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào