Tango N3 - Chương 3 - Bài 3: Mua sắm 買い物 / Shoping
Tango N3 - Chương 3 - Bài 3: Mua sắm 買い物 / Shoping
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 品物 | しなもの | hàng, hàng hóa |
| 現金 | げんきん | tiền mặt |
| クレジットカード | thẻ tín dụng | |
| 一回払い | いっかいばらい | thanh toán một lần |
| 合計(する) | ごうけい(する) | tổng cộng |
| 代金 | だいきん | tiền mua hàng |
| 税込 | ぜいこみ | bao gồm thuế |
| 請求書 | せいきゅうしょ | phiếu yêu cầu thanh toán |
| 領収書 | りょうしゅうしょ | hóa đơn |
| 売り切れ | うりきれ | sự bán hết |
| 品切れ | しなぎれ | sự hết hàng |
| 日替わり | ひがわり | thay đổi theo ngày |
| 割引 | わりびき | giảm giá |
| 半額 | はんがく | nửa giá tiền |
| 特売日 | とくばいび | ngày hạ giá đặc biệt |
| たった | chỉ có, vẻn vẹn | |
| 得(な) | とく(な) | món hời (hời, lời) |
| 損(な) | そん(な) | tổn thất, thiệt (bị thiệt) |
| おまけ(する) | quà tặng, khuyến mãi | |
| むだ(な) | sự lãng phí (hoang phí, lãng phí) | |
| むだづかい(する) | sự tiêu xài hoang phí | |
| 寄る | よる | rẽ qua, ghé qua |
| ついでに | tiện thể | |
| レジ袋 | レジぶくろ | túi bóng, bao xốp |
| 定休日 | ていきゅうび | ngày nghỉ quy định |
Comments ()