| [お]札 | [お]さつ | tiền giấy |
| コイン | | tiền xu |
| 小銭 | こぜに | tiền lẻ, xu lẻ |
| 生活費 | せいかつひ | chi phí/tiền sinh hoạt |
| 食費 | しょくひ | chi phí/tiền ăn uống |
| 光熱費 | こうねつひ | chi phí/tiền điện ga |
| 交際費 | こうさいひ | chi phí/tiền quan hệ giao tiếp |
| 公共料金 | こうきょうりょうきん | phí dịch vụ công cộng |
| [お]こづかい | | tiền tiêu vặt |
| 節約(する) | せつやく(する) | sự tiết kiệm |
| ぜいたく(な/する) | | xa xỉ, xa hoa, xài sang |
| 割り勘 | わりかん | chia tiền trả |
| レンタル(する) | | sự thuê, mướn |
| 支払う | しはらう | trả tiền, thanh toán |
| 支払い | しはらい | chi trả, thanh toán |
| 勘定(する) | かんじょう(する) | sự tính tiền, thanh toán |
| 口座 | こうざ | tài khoản |
| キャッシュカード | | thẻ tiền mặt |
| 暗証番号 | あんしょうばんごう | số mật khẩu, mật mã |
| 預金(する) | よきん(する) | sự gửi tiền (vào ngân hàng) |
| ためる | | tích lũy, dành dụm |
| たまる | | tích lũy, dành dụm được |
| 引き出す | ひきだす | rút |
| 振り込む | ふりこむ | chuyển khoản |
| 送金(する) | そうきん(する) | gửi tiền (cho ai đó) |
| 通帳記入 | つうちょうきにゅう | cập nhật thông tin sổ ngân hàng |
|