Tango N3 - Chương 3 - Bài 2: Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks

Tango N3 - Chương 3 - Bài 2: Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks

Tango N3 - Chương 3 - Bài 2: Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks

日本語ひらがなNghĩa
[お]札[お]さつtiền giấy
コインtiền xu
小銭こぜにtiền lẻ, xu lẻ
生活費せいかつひchi phí/tiền sinh hoạt
食費しょくひchi phí/tiền ăn uống
光熱費こうねつひchi phí/tiền điện ga
交際費こうさいひchi phí/tiền quan hệ giao tiếp
公共料金こうきょうりょうきんphí dịch vụ công cộng
[お]こづかいtiền tiêu vặt
節約(する)せつやく(する)sự tiết kiệm
ぜいたく(な/する)xa xỉ, xa hoa, xài sang
割り勘わりかんchia tiền trả
レンタル(する)sự thuê, mướn
支払うしはらうtrả tiền, thanh toán
支払いしはらいchi trả, thanh toán
勘定(する)かんじょう(する)sự tính tiền, thanh toán
口座こうざtài khoản
キャッシュカードthẻ tiền mặt
暗証番号あんしょうばんごうsố mật khẩu, mật mã
預金(する)よきん(する)sự gửi tiền (vào ngân hàng)
ためるtích lũy, dành dụm
たまるtích lũy, dành dụm được
引き出すひきだすrút
振り込むふりこむchuyển khoản
送金(する)そうきん(する)gửi tiền (cho ai đó)
通帳記入つうちょうきにゅうcập nhật thông tin sổ ngân hàng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào