Tango N3 - Chương 3 - Bài 1: Nhà 家 / Home
Tango N3 - Chương 3 - Bài 1: Nhà 家 / Home
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 住まい | すまい | chỗ ở |
| リビング | phòng khách | |
| 居間 | いま | phòng khách |
| 家電 | かでん | đồ điện gia đình |
| エアコン | máy điều hòa | |
| クーラー | máy lạnh | |
| 暖める | あたためる | làm ấm, sưởi ấm |
| 天井 | てんじょう | trần nhà |
| 床 | ゆか | sàn nhà |
| カーペット | thảm | |
| ざぶとん | đệm ngồi | |
| ソファー | ghế sofa | |
| クッション | gối tựa lưng | |
| どかす | xê, xê dịch, chuyển ra chỗ khác | |
| コンセント | ổ cắm | |
| スイッチ | công tắc | |
| ドライヤー | máy sấy tóc | |
| 蛇口 | じゃぐち | vòi nước |
| ひねる | vặn, xoắn | |
| 実家 | じっか | nhà bố mẹ đẻ |
| 家賃 | やちん | tiền thuê nhà |
| 物置 | ものおき | nơi để đồ |
| 日当たり | ひあたり | ánh nắng |
| 内側 | うちがわ | bên trong |