Tango N3 - Chương 2 - Bài 5: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N3 - Chương 2 - Bài 5: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N3 - Chương 2 - Bài 5: Việc nhà 家事 / House Chores

日本語ひらがなNghĩa
ちらかるbừa bộn, bày bừa, bày lung tung
片付けるかたづけるdọn, dọn dẹp
清潔なせいけつなsạch sẽ
掃くはくquét, quét dọn
ほうきchổi
ちりとりcái hốt rác
掃除機そうじきmáy hút bụi
ふくlau
ぞうきんgiẻ lau
バケツ
しぼるvắt
こぼすlàm đổ
洗剤せんざいbột giặt, nước rửa
かびmốc
ほこりbụi
みがくcọ, đánh cọ
ブラシbàn chải
あわbọt
臭うにおうbị mùi, ám mùi, bốc mùi
洗濯物せんたくものđồ giặt
汚れよごれbẩn, vết bẩn
干すほすphơi, hong
乾燥(する)かんそう(する)sự sấy khô
たたむgấp
アイロンbàn là, bàn ủi
敷くしくtrải
育児いくじnuôi con
(人を)起こす(ひとを)おこすđánh thức
いとsợi chỉ
はりkim
生ごみなまごみrác hữu cơ
空き缶あきかんvỏ lon
(ごみを)出す(ごみを)だすvứt (rác)

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào