Tango N3 - Chương 2 - Bài 4: Cách làm món ăn 料理の津きり方

Tango N3 - Chương 2 - Bài 4: Cách làm món ăn 料理の津きり方

日本語ひらがなNghĩa
刻むきざむkhắc, chạm trổ, cắt tỉa
(卵を)割る(たまごを)わるđập (trứng), làm bể
むくbóc, gọt
加えるくわえるthêm
少々しょうしょうmột chút, một ít
揚げるあげるrán, chiên
煮るにるnấu, ninh
ゆでるluộc
蒸すむすhấp
くるむquấn, cuộn
にぎるnắm
熱するねっするlàm nóng, đun nóng
こげるcháy
取り出すとりだすlấy ra
塗るぬるphết, bôi
温めるあたためるlàm nóng, hâm nóng
冷やすひやすđể lạnh, để nguội
ぬるいấm, âm ấm
水分すいぶんthành phần nước, nước
沸かすわかすđun sôi
注ぐそそぐrót
味見(する)あじみ(する)sự nếm thử
手間てまthời gian, công sức
手軽なてがるなdễ dàng
でき上がりできあがりxong, nấu xong
分けるわけるchia
つまむgắp
塩辛いしおからいmặn
すっぱいchua
冷凍(する)れいとう(する)sự đông lạnh

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào