Tango N3 - Chương 2 - Bài 3: Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn 料理の道具と材料
Tango N3 - Chương 2 - Bài 3: Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn 料理の道具と材料
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| なべ | nồi | |
| フライパン | chảo | |
| 包丁 | ほうちょう | dao |
| まな板 | まないた | thớt |
| おたま | muôi, vá | |
| しゃもじ | thìa xới cơm | |
| 大さじ | おおさじ | thìa to, muỗng to |
| 炊飯器 | すいはんき | nồi cơm điện |
| 流し台 | ながしだい | bồn rửa |
| 電子レンジ | でんしレンジ | lò vi sóng |
| ガスレンジ | lò ga | |
| 調味料 | ちょうみりょう | gia vị, bột ngọt |
| サラダ油 | サラダあぶら | dầu ăn |
| 食品 | しょくひん | thực phẩm, đồ ăn |
| 切らす | きらす | dùng hết |
| くさる | hỏng, thiu | |
| アルミホイル | giấy bạc | |
| ラップ(する) | màng bọc thực phẩm, giấy bóng | |
| おしぼり | khăn ướt | |
Comments ()