Tango N3 - Chương 2 - Bài 2: Đời sống ẩm thực 食生活 / Eating Habits

Tango N3 - Chương 2 - Bài 2: Đời sống ẩm thực 食生活 / Eating Habits

日本語ひらがなNghĩa
朝食ちょうしょくbữa sáng
モーニングsáng, buổi sáng
昼食ちゅうしょくbữa trưa
ランチbữa trưa
夕食ゆうしょくbữa tối
デイナーbữa tối
デザートmón tráng miệng
おやつbữa ăn xế, bữa ăn phụ
おかずthức ăn
[お]弁当[お]べんとうcơm hộp
自炊(する)じすい(する)việc tự nấu
外食(する)がいしょく(する)việc ăn ngoài
グルメsành ăn, người sành ăn
おごるđãi, chiêu đãi
食欲しょくよく(sự) thèm ăn, hứng ăn
注文(する)ちゅうもん(する)sự đặt hàng, gọi món
乾杯(する)かんぱい(する)sự cạn chén, nâng cốc, cụng ly
かむnhai
味わうあじわうthưởng thức, thử
お代わり(する)おかわり(する)sự ăn thêm, uống thêm
残すのこすđể thừa, để lại
残り物のこりものđồ (ăn) thừa
もったいないlãng phí
済ませるすませるdùng ... cho đơn giản, ... là xong
済むすむxong, xong xuôi
りょうlượng, số lượng
バランスCân bằng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào