Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

日本語ひらがなNghĩa
本日ほんじつhôm nay
明日あすngày mai
前日ぜんじつngày hôm trước
翌日よくじつngày hôm sau
しあさってngày kia
先おとといさきおとといhôm kìa
昨日さくじつhôm qua
昨年さくねんnăm ngoái
先日せんじつhôm nọ, hôm trước
再来週さらいしゅうtuần tới nữa
先々週せんせんしゅうtuần trước nữa
上旬じょうじゅんthượng tuần, đầu tháng
中旬ちゅうじゅんtrung tuần, giữa tháng
下旬げじゅんhạ tuần, cuối tháng
深夜しんやđêm khuya
未来みらいtương lai
数日すうじつmột số ngày, một vài ngày
以降いこうtừ sau

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào