Tango N3 - Chương 12 - Bài 5: Xã hội quốc tế 国際社会 / International Society
Tango N3 - Chương 12 - Bài 5: Xã hội quốc tế 国際社会 / International Society
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 語る | かたる | Kể, nói |
| 解消(する) | かいしょう(する) | Sự giải quyết, giải tỏa |
| それぞれ | Mỗi, riêng | |
| 片方 | かたほう | Một phía |
| 囲む | かこむ | Vây quanh, bao bọc |
| 代わり | かわり | Thay cho |
| 友好 | ゆうこう | Tình hữu nghị |
| 期待(する) | きたい(する) | Kỳ vọng, hy vọng |
| 区別(する) | くべつ(する) | Sự phân biệt, tách biệt |
| 差别(する) | さべつ(する) | Sự phân biệt đối xử |
| 限界 | げんかい | giới hạn |
| 通じる | つうじる | Biết, hiểu |
| ジェスチャー | Động tác | |
| 首都 | しゅと | Thủ đô |
| 順調な | じゅんちょうな | Thuận lợi |
| 対象 | たいしょう | Đối tượng |
| 通知(する) | つうち(する) | Thông báo |
| 態度 | たいど | Thái độ |
| 求める | もとめる | Yêu cầu, đòi hỏi, mong muốn |
| 結論 | けつろん | Kết luận |
| ひっくり返す | ひっくりかえす | Lật ngược, đảo ngược |
| 広がる | ひろがる | Mở rộng |
| 広げる | ひろげる | Mở rộng, mở mang |
| 活動(する) | かつどう(する) | Hoạt động |
| ボランティア | Tình nguyện | |