Tango N3 - Chương 12 - Bài 4: Xã hội của chúng ta 私たちの社会 / Our Society
Tango N3 - Chương 12 - Bài 4: Xã hội của chúng ta 私たちの社会 / Our Society
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 現代 | げんだい | Hiện đại |
| 現実 | げんじつ | Hiện thực |
| 理想 | りそう | Lý tưởng |
| 偉大な | いだいな | Vĩ đaị |
| 当然(な) | とうぜん(な) | Đương nhiên |
| 当たり前(な) | あたりまえ(な) | Sự đương nhiên (đương nhiên) |
| [お]金持ち | [お]かねもち | Người giàu, giàu |
| 貧しい | まずしい | Nghèo |
| 貧乏(な/する) | びんぼう(な/する) | Sự nghèo khổ (nghèo) |
| 発展(する) | はってん(する) | Sự phát triển |
| 進歩(する) | しんぽ(する) | Sự tiến bộ |
| 強力な | きょうりょくな | Mạnh mẽ |
| パワー | Sức mạnh, năng lượng | |
| あふれる | Dâng đầy, đầy | |
| くずれる | Lở, hư hại, bị phá vỡ | |
| 経つ | たつ | Trôi qua |
| 前後 | ぜんご | Trước sau, bên dưới |
| 盛んな | さかんな | Rầm rộ, thịnh vượng, phát triển |
| 産業 | さんぎょう | Ngành, ngành sản xuất |
| 工業 | こうぎょう | Công nghiệp |
| 商業 | しょうぎょう | Thương nghiệp, thương mại |
| 農業 | のうぎょう | Nông nghiệp |
Comments ()