Tango N3 - Chương 12 - Bài 3: Ấn tượng về vật 物のイメージ / Images of Things
Tango N3 - Chương 12 - Bài 3: Ấn tượng về vật 物のイメージ / Images of Things
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 表面 | ひょうめん | Bề mặt, bề ngoài |
| 立派な | りっぱな | Hoành tráng, xuất sắc |
| 目立つ | めだつ | Nổi bật |
| きらきら(する) | Lấp lánh | |
| ぴかぴか[と] | Nhấp nháy | |
| 異なる | ことなる | Khác |
| ぼんやり[と] (する) | Mờ mờ | |
| 大型 | おおがた | Lớn |
| 多め(な) | おおめ(な) | Hơi nhiều (một chút) |
| 大きめ(な) | おおきめ(な) | Hơi to, hơi lớn (một chút) |
| 太め(な) | ふとめ(な) | Hơi to mập, hơi rộng (một chút) |
| 完ぺき(な) | かんぺき(な) | Hoàn hảo, không thể chê vào đâu được |
| たっぷり[と](する) | Đầy | |
| 多少 | たしょう | Ít nhiều |
| それほど | Đến mức đó | |
| 縮む | ちぢむ | Bị co rút |
Comments ()