| 印象 | いんしょう | Ấn tượng |
| 外見 | がいけん | Ngoại hình, vẻ bề ngoài, mã |
| 様子 | ようす | Bộ dạng |
| 表情 | ひょうじょう | Biểu lộ cảm xúc, nét mặt |
| 姿 | すがた | Dáng, bóng dáng |
| 雰囲気 | ふんいき | Bầu không khí, phong thái |
| 幼い | おさない | Thơ, ngây thơ, thơ dại, dại khờ |
| かっこいい | | Đẹp trai, lịch thiệp, có phong cách |
| 言葉づかい | ことばづかい | Cách ăn nói, cách dùng từ ngữ |
| 上品な | じょうひんな | Thanh lịch, nhã nhặn |
| 下品な | げひんな | Thô tục |
| 地味な | じみな | Đơn điệu |
| 派手な | はでな | Lòe loẹt, sặc sỡ |
| スマートな | | Thanh mảnh, lịch sự |
| 美人 | びじん | Người đẹp |
| ハンサムな | | Đẹp trai |
| 不思議(な) | ふしぎ(な) | Sự kỳ lạ (kỳ lạ) |
| 普通(な) | ふつう(な) | Sự bình thường (bình thường) |
| さわやかな | | Thanh thoát dễ chịu, mát mẻ dễ chịu |
| さっぱり(する) | | Sự sảng khoái, dễ tính, thoáng |
| にっこり[と] (する) | | Mỉm cười |
| にこにこ(する) | | Tươi cười, vui vẻ |
| にやにや(する) | | Cười nhếch mép, cười khẩy |
| いきいき「と](する) | | Vui vẻ hoạt bát |
| ぺらぺら[と] | | Lưu loát |
|