Tango N3 - Chương 12 - Bài 1: Thiết kế デザイン / Design
Tango N3 - Chương 12 - Bài 1: Thiết kế デザイン / Design
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 模様 | もよう | Hoa văn, họa tiết |
| 特徴 | とくちょう | Đặc điểm, đặc trưng |
| 特色 | とくしょく | Điểm đặc sắc |
| 柄 | がら | Hoa văn, họa tiết |
| 花柄 | はながら | Họa tiết hoa |
| 水玉 | みずたま | Chấm bi |
| しま | Kẻ sọc | |
| たて | Chiều dọc | |
| 横 | よこ | Chiều ngang |
| ななめ(な) | Đường chéo, góc chéo chéo, ngang | |
| 幅 | はば | Bề ngang |
| ストライプ | Kẻ sọc | |
| 無地 | むじ | Trơn, không có họa tiết |
| シンプルな | Đơn giản, giản dị | |
| 真っ赤な | まっかな | Đỏ rực |
| ばらばらな | Lung tung, rời rạc | |
| すっきり[と](する) | Sự thanh thoát, gọn gàng | |
| 素敵な | すてきな | Tuyệt, đẹp |