| 表現(する) | ひょうげん(する) | Sự diễn đạt, thể hiện, cách nói |
| あがる | | Căng thẳng, hồi hộp |
| 表現(する) | ひょうげん(する) | Sự diễn đạt, thể hiện, cách nói |
| あがる | | Căng thẳng, hồi hộp |
| あせる | | Cuống, rối trí |
| そわそわ(する) | | Sự bồn chồn, thấp thỏm, sốt ruột |
| 我慢(する) | がまん(する) | Sự chịu đựng |
| 自慢(する) | じまん(する) | Sự tự hào, hãnh diện |
| 関心 | かんしん | Quan tâm |
| 機嫌 | きげん | Tâm trạng |
| 平気(な) | へいき(な) | Sự bình thản (bình thản) |
| 本気(な) | ほんき(な) | Sự thật lòng (thật lòng) |
| 迷う | まよう | Lạc |
| 迷い | まよい | Phân vân |
| 微妙な | びみょうな | Khó tả |
| 魅力 | みりょく | Vẻ hấp dẫn |
| 本音 | ほんね | Suy nghĩ thực, lòng dạ |
| ましな | | Còn tốt hơn |
| 涙 | なみだ | Nước mắt |
| 憎む | にくむ | Hận, căm thù |
| カウンセリング(する) | | Sự tư vấn, tư vấn tâm lý |
|