Tango N3 - Chương 11 - Bài 4: Có cảm giác gì? どんな感じ? / What Does It Feel Like?
Tango N3 - Chương 11 - Bài 4: Có cảm giác gì? どんな感じ? / What Does It Feel Like?
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 心から | こころから | Tự đáy lòng, chân thành |
| 祈る | いのる | Chúc |
| 希望(する) | きぼう(する) | Niềm hi vọng, sự hi sinh |
| 願う | ねがう | Cầu mong, cầu nguyện |
| 願い | ねがい | lời cầu nguyện |
| 感じる | かんじる | Cảm nhận |
| あいまいな | Mập mờ, mơ hồ | |
| 案外 | あんがい | Không ngờ, ngoài dự tưởng |
| うっかリ(する) | Đãng trí | |
| どうか | Mong sao | |
| なんとか | Cố hết sức, bằng cách nào đó | |
| なんとなく | Có vẻ, có cảm giác là | |
| ものすごい | Rất ghê, rất hay | |
| わざわざ | Có nhã ý, cất công | |
| こっそり | Trộm, lén | |
| ふと | Bỗng, bỗng nhiên | |
| いったい | Cái quái gì không biết | |
Comments ()