Tango N3 - Chương 11 - Bài 2: Tâm trạng vui mừng うれしい気持ち / Happy Feelings
Tango N3 - Chương 11 - Bài 2: Tâm trạng vui mừng うれしい気持ち / Happy Feelings
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 感情 | かんじょう | Cảm xúc |
| あこがれる | Ngưỡng mộ | |
| うらやましい | Ghen tị, thèm muốn | |
| 落ち着く | おちつく | Tĩnh tâm, bình yên |
| 感激(する) | かんげき(する) | Sự cảm kích, xúc động |
| 感動(する) | かんどう(する) | Sự cảm động |
| 感心(する) | かんしん(する) | Sự cảm phục, phục |
| なつかしい | Nhớ | |
| 気軽な | きがるな | Thoải mái, không dè dặt |
| 気楽な | きらくな | Thoải mái, thanh thản |
| 幸せ(な) | しあわせ(な) | Hạnh phúc |
| 冗談 | じょうだん | Đùa, nói đùa |
| ユーモア | Hài hước | |
| ゆかいな | Vui vẻ, dễ chịu | |
| 愛する | あいする | Yêu |
| 真剣な | しんけんな | Nghiêm túc |
| どきどき(する) | Tim đập rộn ràng, xốn xang, hồi hộp | |
| わくわく(する) | Sự phấn chấn, hồi hộp | |
| ほっと(する) | Sự an tâm, nhẹ người | |
| のんびり(する) | Sự thong thả, ung dung | |
| ほほえむ | Mỉm cười | |
| 夢中(な) | むちゅう(な) | Sự say mê, say sưa |
| 勇気 | ゆうき | Lòng dũng cảm |