Tango N3 - Chương 10 - Bài 5: Dữ liệu テータ / Data
Tango N3 - Chương 10 - Bài 5: Dữ liệu テータ / Data
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 増加(する) | ぞうか(する) | Sự gia tăng, tăng lên |
| 減少(する) | げんしょう(する) | Sự giảm thiểu, giảm đi |
| 超える | こえる | Vượt |
| ピーク | Đỉnh điểm, cao nhất | |
| 越える | こえる | Qua |
| 全体 | ぜんたい | Toàn bộ |
| かなり | Đáng kể | |
| 信用(する) | しんよう(する) | Sự tin tưởng |
| 失う | うしなう | Đánh mất |
| 正常(な) | せいじょう(な) | Bình thường |
| 不景気(な) | ふけいき(な) | Tình trạng kinh tế trì trệ |
| 円高 | えんだか | Đồng yên tăng gía |
| 平均(する) | へいきん(する) | Bình quân |
| およそ | Khoảng, khoảng chừng | |
| めちゃくちゃ(な) | Sự vớ vẩn, sự lung tung (vớ vẩn, lung tung) | |
| 最も | もっとも | Nhất |
| ついに | Cuối cùng thì, mãi thì cũng, rồi thì | |
| とうとう | Cuối cùng thì, mãi thì cũng | |