Tango N3 - Chương 10 - Bài 4: Rắc rối トラブル / Trouble
Tango N3 - Chương 10 - Bài 4: Rắc rối トラブル / Trouble
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 苦情 | くじょう | Kêu ca, phàn nàn |
| あわただしい | Tất bật | |
| あわてる | Cuống lên | |
| いきなり | Bỗng nhiên | |
| いじめ | Sự trêu chọc, bắt nạt | |
| いじめる | Trêu chọc, bắt nạt | |
| 迷子 | まいご | Trẻ lạc, sự đi lạc |
| 場合 | ばあい | Trường hợp |
| 落とす | おとす | Đánh rơi |
| なくす | Đánh mất, làm mất | |
| 借金くする) | しゃっきん(する) | Sự vay tiền, tiền nợ |
| ずるい | Gian dối, khôn lỏi | |
| 倒れる | たおれる | Đổ, đổ bệnh |
| 転ぶ | ころぶ | Bị ngã |
| (会社が)つぶれる | (かいしゃが)つぶれる | (Công ty) bị phá sản, bị dập |
| 次々[と] | つぎつぎ [と] | Liên tiếp |
| 停電(する) | ていでん(する) | Sự mất điện, cúp điện |
| 断水(する) | だんすい(する) | Sự mất nước, cúp nước |
| ゆれる | Rung lắc | |
| ぐらぐら(する) | Bần bật | |
| 非常口 | ひじょうぐち | Lối thoát hiểm |