Tango N3 - Chương 10 - Bài 2: Vụ việc 事件 / Incidents
Tango N3 - Chương 10 - Bài 2: Vụ việc 事件 / Incidents
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 怪しい | あやしい | Khả nghi |
| 恐ろしい | おそろしい | Sợ, đáng sợ |
| 暴れる | あばれる | Đập phá, quậy phá |
| 争う | あらそう | Tranh cãi, đấu tranh |
| 犯罪 | はんざい | Tội phạm |
| 発見者 | はっけんしゃ | Người phát hiện |
| 疑う | うたがう | Nghi ngờ |
| うそつき | Kẻ nói dối, sự nói dối | |
| 犯人 | はんにん | Phạm nhân, thủ phạm |
| いたずら(な/する) | Trò nghịch ngợm (nghịch ngợm) | |
| さけぶ | Gào, thét | |
| たたく | Gõ | |
| 盗む | ぬすむ | Lấy trộm |
| うばう | Cướp | |
| 捜す | さがす | Tìm |
| 追う | おう | Đuổi theo |
| 捕まえる | つかまえる | Bắt, tóm |
| 捕まる | つかまる | Bị bắt |
| 逮捕(する) | たいほ(する) | Bị bắt |
| 気味が悪い | きみがわるい | Cảm thấy ghê ghê, cảm thấy sợ sợ |
| パトカー | Xe cảnh sát | |
Comments ()