Tango N3 - Chương 10 - Bài 1: Truyền thông đại chúng マスコミ / The Media

Tango N3 - Chương 10 - Bài 1: Truyền thông đại chúng マスコミ / The Media
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
伝わる | つたわる | Được truyền đi |
うわさ(する) | Đồn đại, lời đồn, tin đồn | |
記事 | きじ | Bài, bài báo |
週刊誌 | しゅうかんし | Tuần báo |
政治家 | せいじか | Chính trị gia |
政府 | せいふ | Chính phủ |
市民 | しみん | Người dân, công dân |
立場 | たちば | Lập trường |
世の中 | よのなか | Thế gian, xã hội |
重大な | じゅうだいな | Rất quan trọng, trọng đại |
重要な | じゅうような | Quan trọng |
大して | たいして | Đặc biệt, to tát |
くだらない | Vớ vẩn, tầm thường, chẳng ra gì | |
司会者 | しかいしゃ | Người dẫn chương trình, MC |
生放送 | なまほうそう | Truyền hình trực tiếp, phát sóng trực tiếp |
商品 | しょうひん | Sản phẩm |
発売(する) | はつばい(する) | Bán ra, bắt đầu bán |
評判 | ひょうばん | Đánh giá |
注目(する) | ちゅうもく(する) | Dồn sự chú ý |
ヒット(する) | Hót, gây sốt, nhiều người thích | |
やっぱり | Quả là, đúng là | |
まさか | Lẽ nào lại vậy | |
やっと | Cuối cùng, mãi cùng | |
結局 | けっきょく | Kết cục, cuối cùng |
Comments ()