Tango N3 - Chương 1 - Bài 5: Là người như thế nào? どんな人 / What kind of person?
Tango N3 - Chương 1 - Bài 5: Là người như thế nào? どんな人 / What kind of person?
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
名字 | みょうじ | họ (tên) |
性別 | せいべつ | giới tính |
年齢 | ねんれい | tuổi, tuổi tác |
高齢 | こうれい | cao tuổi, nhiều tuổi |
老人 | ろうじん | người già |
幼児 | ようじ | trẻ ấu nhi (trẻ từ 1-5 tuổi) |
出身 | しゅっしん | xuất thân, sinh ra |
生まれ | うまれ | (sự) sinh ra, chào đời |
育ち | そだち | (sự) lớn lên, trưởng thành |
行儀 | ぎょうぎ | hành xử, cư xử |
マナー | phép lịch sự, ứng xử | |
個人 | こじん | cá nhân |
アドレス | địa chỉ e-mail | |
本人 | ほんにん | bản thân, đúng người |
独身 | どくしん | độc thân |
主婦 | しゅふ | nội trợ |
フリーター | người làm thêm tự do | |
無職 | むしょく | sự không có việc làm |