| 相手 | あいて | đối phương, đối tác |
| 助ける | たすける | giúp, cứu |
| 助かる | たすかる | đỡ, may |
| 支える | ささえる | hỗ trợ, nâng đỡ, làm chỗ dựa |
| 誘う | さそう | rủ, rủ rê |
| 待ち合わせる | まちあわせる | hẹn gặp nhau |
| 交換(する) | こうかん(する) | sự trao đổi |
| 交流(する) | こうりゅう(する) | sự giao lưu |
| 断る | ことわる | từ chối |
| 預ける | あずける | gửi, gửi trông hộ |
| 預かる | あずかる | Trông hộ |
| かわいがる | | cưng chiều, yêu chiều, quý |
| 甘やかす | あまやかす | chiều, chiều chuộng |
| ついて来る | ついてくる | đi theo, bám theo |
| 抱く | だく | ôm, bế |
| 話しかける | はなしかける | bắt chuyện |
| 無視(する) | むし(する) | sự làm ngơ, bỏ qua |
| 振り向く | ふりむく | quay lại, ngoáy đầu quay lại |
| いただく | | nhận, được ai đó cho cái gì (cách nói kính ngữ) |
| くださる | | cho |
| 差し上げる | さしあげる | tặng, biếu |
| やる | | cho |
| 与える | あたえる | làm cho, mang đến |
| 味方(する) | みかた(する) | đứng về phía |
| 悪口 | わるぐち | nói xấu |
| 我々 | われわれ | chúng tôi |
| まね(する) | | sự bắt chước, làm theo |
|