Tango N3 - Chương 1 - Bài 4: Giao tiếp コミュニケーション / Communication

Tango N3 - Chương 1 - Bài 4: Giao tiếp コミュニケーション / Communication
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
相手 | あいて | đối phương, đối tác |
助ける | たすける | giúp, cứu |
助かる | たすかる | đỡ, may |
支える | ささえる | hỗ trợ, nâng đỡ, làm chỗ dựa |
誘う | さそう | rủ, rủ rê |
待ち合わせる | まちあわせる | hẹn gặp nhau |
交換(する) | こうかん(する) | sự trao đổi |
交流(する) | こうりゅう(する) | sự giao lưu |
断る | ことわる | từ chối |
預ける | あずける | gửi, gửi trông hộ |
預かる | あずかる | Trông hộ |
かわいがる | cưng chiều, yêu chiều, quý | |
甘やかす | あまやかす | chiều, chiều chuộng |
ついて来る | ついてくる | đi theo, bám theo |
抱く | だく | ôm, bế |
話しかける | はなしかける | bắt chuyện |
無視(する) | むし(する) | sự làm ngơ, bỏ qua |
振り向く | ふりむく | quay lại, ngoáy đầu quay lại |
いただく | nhận, được ai đó cho cái gì (cách nói kính ngữ) | |
くださる | cho | |
差し上げる | さしあげる | tặng, biếu |
やる | cho | |
与える | あたえる | làm cho, mang đến |
味方(する) | みかた(する) | đứng về phía |
悪口 | わるぐち | nói xấu |
我々 | われわれ | chúng tôi |
まね(する) | sự bắt chước, làm theo | |
Comments ()