彼女 | かのじょ | cô ấy, bạn gái |
彼 | かれ | anh ấy, bạn trai |
愛情 | あいじょう | tình yêu |
出会い | であい | cuộc gặp gỡ |
出会う | であう | gặp, gặp gỡ |
付き合う | つきあう | yêu nhau, quan hệ, cùng đi |
交際(する) | こうさい(する) | sự quan hệ, giao thiệp |
記念(する) | きねん(する) | sự kỷ niệm |
記念日 | きねんび | ngày kỷ niệm |
けんか(する) | | sự cãi nhau, cãi vả, đánh lộn |
言い返す | いいかえす | nói lại, bắt bẻ, bốp chát |
謝る | あやまる | xin lỗi |
仲直り(する) | なかなおり(する) | sự làm lành |
連れて行く | つれていく | dẫn đi, dắt đi |
連れて来る | つれてくる | dẫn đến, dẫn về |
秘密 | ひみつ | bí mật |
内緒 | ないしょ | bí mật, chuyện nội bộ, biết với nhau |
好かれる | すかれる | được thích, được yêu mến |
もてる | | có duyên, đào hoa |
(人を)ふる | (ひとを)ふる | bỏ (người yêu), từ chối (ai đó) |
[ぉ]見合い(する) | [ぉ]みあい(する) | mai mối |
恋愛(する) | れんあい(する) | chuyện yêu đương, tình yêu |
存在(する) | そんざい(する) | sự tồn tại, người, thứ |
|