Tango N3 - Chương 1 - Bài 3: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N3 - Chương 1 - Bài 3: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N3 - Chương 1 - Bài 3: Người yêu 恋人 / Lover

日本語ひらがなNghĩa
彼女かのじょcô ấy, bạn gái
かれanh ấy, bạn trai
愛情あいじょうtình yêu
出会いであいcuộc gặp gỡ
出会うであうgặp, gặp gỡ
付き合うつきあうyêu nhau, quan hệ, cùng đi
交際(する)こうさい(する)sự quan hệ, giao thiệp
記念(する)きねん(する)sự kỷ niệm
記念日きねんびngày kỷ niệm
けんか(する)sự cãi nhau, cãi vả, đánh lộn
言い返すいいかえすnói lại, bắt bẻ, bốp chát
謝るあやまるxin lỗi
仲直り(する)なかなおり(する)sự làm lành
連れて行くつれていくdẫn đi, dắt đi
連れて来るつれてくるdẫn đến, dẫn về
秘密ひみつbí mật
内緒ないしょbí mật, chuyện nội bộ, biết với nhau
好かれるすかれるđược thích, được yêu mến
もてるcó duyên, đào hoa
(人を)ふる(ひとを)ふるbỏ (người yêu), từ chối (ai đó)
[ぉ]見合い(する)[ぉ]みあい(する)mai mối
恋愛(する)れんあい(する)chuyện yêu đương, tình yêu
存在(する)そんざい(する)sự tồn tại, người, thứ

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào