Tango N3 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances

Tango N3 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances

Tango N3 - Chương 1 - Bài 2: Bạn bè và người quen 友だちと知り合い / Friends and Acquaintances

日本語ひらがなNghĩa
親友しんゆうbạn thân
仲間なかまhội, bạn, hội bạn
仲良しなかよしthân, thân thiết, quan hệ tốt
幼なじみおさななじみbạn thuở bé
友情ゆうじょうtình bạn
親しいしたしいthân
知人ちじんngười quen
メンバーthành viên, thành phần tham dự
つなぐnắm, nối, thông
つながるkết nối, gọi được
当時とうじlúc đó, thời đó
祝ういわうmừng, chúc mừng
遠慮(する)えんりょ(する)sự làm khách, e ngại, giữ kẽ
しょっちゅうthường xuyên
たびたびnhiều lần
たまにthi thoảng
たまたまtình cờ, ngẫu nhiên
めったにhọa hoằn, hiếm khi
しばらくmột lúc, một thời gian
別々(な)べつべつ(な)sự khác nhau, riêng biệt

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào