父親 | ちちおや | bố tôi, người bố |
母親 | ははおや | mẹ tôi, người mẹ |
長女 | ちょうじょ | trưởng nữ, con gái cả, con gái đầu lòng |
長男 | ちょうなん | trưởng nam, con trai cả, con trai đầu lòng |
次女 | じじょ | con gái thứ hai |
次男 | じなん | con trai thứ hai |
三女 | さんじょ | con gái thứ ba |
三男 | さんなん | con trai thứ ba |
末っ子 | すえっこ | con út |
一人っ子 | ひとりっこ | con một |
姉妹 | しまい | chị em gái |
一人娘 | ひとりむすめ | con gái độc nhất, con gái duy nhất |
親子 | おやこ | bố mẹ con cái |
夫婦 | ふうふ | vợ chồng |
[ご]夫妻 | [ご]ふさい | vợ chồng |
親類 | しんるい | họ hàng |
先祖 | せんぞ | tổ tiên |
尊敬(する) | そんけ(する) | kính trọng |
おじ | | chú, cậu, bác trai |
おば | | cô, dì, bác gái |
いとこ | | anh chị em họ |
おい | | cháu trai |
めい | | cháu gái |
連れる | つれる | dẫn đi, dắt đi |
似る | にる | giống |
そっくりな | | giống hệt, giống như đúc |
|