Tango N3 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N3 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

Tango N3 - Chương 1 - Bài 1: Gia đình 家族 / Family

日本語ひらがなNghĩa
父親ちちおやbố tôi, người bố
母親ははおやmẹ tôi, người mẹ
長女ちょうじょtrưởng nữ, con gái cả, con gái đầu lòng
長男ちょうなんtrưởng nam, con trai cả, con trai đầu lòng
次女じじょcon gái thứ hai
次男じなんcon trai thứ hai
三女さんじょcon gái thứ ba
三男さんなんcon trai thứ ba
末っ子すえっこcon út
一人っ子ひとりっこcon một
姉妹しまいchị em gái
一人娘ひとりむすめcon gái độc nhất, con gái duy nhất
親子おやこbố mẹ con cái
夫婦ふうふvợ chồng
[ご]夫妻[ご]ふさいvợ chồng
親類しんるいhọ hàng
先祖せんぞtổ tiên
尊敬(する)そんけ(する)kính trọng
おじchú, cậu, bác trai
おばcô, dì, bác gái
いとこanh chị em họ
おいcháu trai
めいcháu gái
連れるつれるdẫn đi, dắt đi
似るにるgiống
そっくりなgiống hệt, giống như đúc

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào