| 肌 | はだ | Da |
| 手入れ(する) | ていれ(する) | Sự chăm sóc |
| ケア(する) | | Sự chăm sóc |
| 維持(する) | いじ(する) | Sự duy trì |
| 機能(する) | きのう(する) | Tính năng, chức năng |
| かえって | | Ngược lại |
| 刺激 | しげき | Sự kích thích, thức đẩy, động lực |
| かさかさ(な/する) | | Khô ráp, nhám |
| 低下(する) | ていか(する) | Sự suy giảm, kém đi |
| くっきり(する) | | Rõ ràng |
| つや | | Độ bóng |
| 脂肪 | しぼう | Mỡ, chất béo |
| 肥満(する) | ひまん(する) | Béo phì |
| 減量(する) | げんりょう(する) | Sự giảm cân, giảm trọng lượng |
| 急激な | きゅうげきな | Cấp tốc, khẩn cấp |
| 一向に(〜ない) | いっこうに(~ない) | Hoàn toàn (không ~) |
| 疑わしい | うたがわしい | Đáng nghi, khả nghi |
| 姿勢 | しせい | Tư thế, thái độ |
| (医者に)かかる | (いしゃに)かかる | Đi (bác sỹ), đi bác sỹ điều trị |
| 依存(する) | いぞん(する) | Sự phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện ~ |
| 映す | うつす | Soi, chiếu |
|