Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

日本語ひらがなNghĩa
はだDa
手入れ(する)ていれ(する)Sự chăm sóc
ケア(する)Sự chăm sóc
維持(する)いじ(する)Sự duy trì
機能(する)きのう(する)Tính năng, chức năng
かえってNgược lại
刺激しげきSự kích thích, thức đẩy, động lực
かさかさ(な/する)Khô ráp, nhám
低下(する)ていか(する)Sự suy giảm, kém đi
くっきり(する)Rõ ràng
つやĐộ bóng
脂肪しぼうMỡ, chất béo
肥満(する)ひまん(する)Béo phì
減量(する)げんりょう(する)Sự giảm cân, giảm trọng lượng
急激なきゅうげきなCấp tốc, khẩn cấp
一向に(〜ない)いっこうに(~ない)Hoàn toàn (không ~)
疑わしいうたがわしいĐáng nghi, khả nghi
姿勢しせいTư thế, thái độ
(医者に)かかる(いしゃに)かかるĐi (bác sỹ), đi bác sỹ điều trị
依存(する)いぞん(する)Sự phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện ~
映すうつすSoi, chiếu

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào