Tango N2 - Chương 9 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N2 - Chương 9 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N2 - Chương 9 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

日本語ひらがなNghĩa
病むやむĐau
負傷(する)ふしょう(する)Vết thương
重体じゅうたいTình trạng nguy kịch
熱中症ねっちゅうしょうChứng sốc nhiệt, say nắng
細菌さいきんVi khuẩn, vi trùng
つまずくVấp, sẩy chân, trượt chân
医療いりょうY tế
高度(な)こうど(な)Trình độ cao, cao độ
実績じっせきThành tích thực tế
負担(する)ふたん(する)Phí tổn
適用(する)てきよう(する)Sự áp dụng
手当ててあてSự chăm sóc, trợ cấp
尽くすつくすDốc hết sức, dốc cạn
薬品やくひんDược phẩm, thuốc men
作用(する)さよう(する)Tác dụng
目安めやすĐộ chừng, tiêu chuẩn
副作用ふくさようTác dụng phụ
余計[に]よけい[に]Hơn (ngoài mong muốn), nhiều hơn, không cần thiết, dư thừa
余計なよけいなKhông cần thiết
もむĐấm, bóp, chà xát
告げるつげるSự thông báo, thông cáo
覚悟(する)かくご(する)Sự sẵn sàng, chuẩn bị tinh thần
看病(する)かんびょう(する)Sự chăm bệnh
配慮(する)はいりょ(する)Sự lưu tâm, lo lắng
遺伝(する)いでん(する)Sự truyền đi
克服(する)こくふく(する)Sự khắc phục, chinh phục
リハビリVật lý trị liệu, phục hồi chức năng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào