Tango N2 - Chương 9 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状 / Symptoms

Tango N2 - Chương 9 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状 / Symptoms

日本語ひらがなNghĩa
具体的なぐたいてきなMột cách cụ thể, chi tiết
程度ていどMức độ
ぼうっと(する)Thẫn thờ, lờ mờ
ふらふら(な /する)Hoa mắt, choáng váng
意識いしきÝ thức, sự nhận biết
しゃがむKhuỵu xuống, cúi xuống
視野しやTầm nhìn, tầm mắt
呼吸(する)こきゅう(する)Hô hấp, hít thở
詰まるつまるNghẹt, đầy ắp
耐えるたえるChịu đựng
便秘(する)べんぴ(する)Bón
~気味~ぎみCảm giác, hơi có vẻ
寒気さむけSự ớn lạnh, cơn ớn lạnh
ねじるTrặc, xoay, vặn
しっしんPhát ban, nổi mẩn
はれるSưng
しきりにKhông ngừng, liên tục
異常(な)いじょう(な)Sự bất thường, bất thường
伴うともなうPhát sinh, kèm theo, có
単なるたんなるĐơn thuần
伝染(する)でんせん(する)Sự truyền nhiễm
反応(する)はんのう(する)Phản ứng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào