休養(する) | きゅうよう(する) | Sự nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi |
疲労(する) | ひろう(する) | Sự mệt mỏi, lao lực |
不調(な) | ふちょう(な) | (Tình trạng) không khỏe |
体調 | たいちょう | Tình trạng cơ thể, sức khỏe |
やや | | Hơi chút chút |
寝心地 | ねごこち | Nằm thoải mái, dễ chịu |
大した | | To tát, trọng đại, đáng kể |
念のため | ねんのため | Để đảm bảo, để chắc chắn |
通院(する) | つういん(する) | Đi bệnh viện |
レントゲン | | X-quang |
さらに | | Hơn nữa |
おとろえる | | Sa sút, yếu đi, suy nhược |
きたえる | | Rèn luyện, mài giũa |
適度な | てきどな | Vừa phải, chừng mực |
予防(する) | よぼう(する) | Sự phòng chống, ngừa |
補給(する) | ほきゅう(する) | Sự bổ sung, thêm vào |
不足(する) | ふそく(する) | Sự thiếu |
サプリメント | | Viên bổ trợ, thuốc bổ |
取り戻す | とりもどす | Lấy lại |
ワクチン | | Vắc-xin |
加入(する) | かにゅう(する) | Tham gia, gia nhập, vào |
医師 | いし | Bác sỹ |
くれぐれも | | Lúc nào cũng, luôn luôn |
|