Tango N2 - Chương 9 - Bài 2: Trước khi đổ bệnh 病気になる前に / Before Getting Sick

Tango N2 - Chương 9 - Bài 2: Trước khi đổ bệnh 病気になる前に / Before Getting Sick

日本語ひらがなNghĩa
休養(する)きゅうよう(する)Sự nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi
疲労(する)ひろう(する)Sự mệt mỏi, lao lực
不調(な)ふちょう(な)(Tình trạng) không khỏe
体調たいちょうTình trạng cơ thể, sức khỏe
ややHơi chút chút
寝心地ねごこちNằm thoải mái, dễ chịu
大したTo tát, trọng đại, đáng kể
念のためねんのためĐể đảm bảo, để chắc chắn
通院(する)つういん(する)Đi bệnh viện
レントゲンX-quang
さらにHơn nữa
おとろえるSa sút, yếu đi, suy nhược
きたえるRèn luyện, mài giũa
適度なてきどなVừa phải, chừng mực
予防(する)よぼう(する)Sự phòng chống, ngừa
補給(する)ほきゅう(する)Sự bổ sung, thêm vào
不足(する)ふそく(する)Sự thiếu
サプリメントViên bổ trợ, thuốc bổ
取り戻すとりもどすLấy lại
ワクチンVắc-xin
加入(する)かにゅう(する)Tham gia, gia nhập, vào
医師いしBác sỹ
くれぐれもLúc nào cũng, luôn luôn

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào