Tango N2 - Chương 9 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と健康 / Body and Health
Tango N2 - Chương 9 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と健康 / Body and Health
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 測定(する) | そくてい(する) | Sự đo lường, đo đạc |
| 定期的な | ていきてきな | Một cách định kỳ |
| 血圧 | けつあつ | Huyết áp |
| 体力 | たいりょく | Thể lực |
| 心身 | しんしん | Tinh thần và thể chất |
| 健やかな | すこやかな | Mạnh khỏe |
| かたよる | Chênh lệch, mất cân bằng | |
| 小柄な | こがらな | Nhỏ con, nhỏ người |
| 寿命 | じゅみょう | Tuổi thọ |
| 一般に | いっぱんに | Thông thường |
| 手首 | てくび | Cổ tay |
| かかと | Gót chân | |
| つま先 | つまさき | Đầu ngón chân |
| 血管 | けっかん | Huyết quản |
| さらさら(な/する) | Mềm mại, trơn tru, thông suốt | |
| 筋肉 | きんにく | Cơ bắp |
| 障がい | しょうがい | Khuyết tật |
| 乗り越える | のりこえる | Vượt qua |
| 傷跡 | きずあと | Vết thẹo |
| いびき | Tiếng ngáy | |
| 体が持つ | からだがもつ | Đủ sức |