Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel

日本語ひらがなNghĩa
たびChuyến đi, hành trình
レジャーThư giãn, trò giải trí
訪れるおとずれるThăm viếng, đến thăm
体験(する)たいけん(する)Sự trải nghiệm
冒険(する)ぼうけん(する)Sự phiêu lưu, mạo hiểm
見聞き(する)みきき(する)Nghe nhìn, học hỏi
巡るめぐるDạo quanh, đi quanh, xoay quanh
ブランKế hoạch
思い立つおもいたつNghĩ đến, nảy ra
豪華なごうかなLộng lẫy, hào nhoáng
手配(する)てはい(する)Chuẩn bị, sắp xếp, truy lùng
前もってまえもってTrước
便びんChuyến
空席くうせきGhế trống
超過(する)ちょうか(する)Vượt quá
飛ぶとぶBay
思いがけずおもいがけずTình cờ, không ngờ
引き返すひきかえすQuay lại, quay ngược lại
間もなくまもなくChốc lát, sắp sửa, chẳng bao lâu
宿泊(する)しゅくはく(する)Sự lưu trú, ngủ trọ
大幅なおおはばなLớn, rộng, nhiều
旅先たびさきNơi đi du lịch, điểm đến
各地かくちCác nơi, các địa phương
名所めいしょDanh lam thắng cảnh
市場いちばThị trường, chợ
免税店めんぜいてんCửa hàng miễn phí
風景ふうけいPhong cảnh
海水浴かいすいよくSự tắm biển
もぐるLặn
あとDấu vết
位置いちVị trí, địa điểm
めいめいTừng người, mỗi người
しばしばThường nhiều lần
出来事できごとSự kiện

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào