旅 | たび | Chuyến đi, hành trình |
レジャー | | Thư giãn, trò giải trí |
訪れる | おとずれる | Thăm viếng, đến thăm |
体験(する) | たいけん(する) | Sự trải nghiệm |
冒険(する) | ぼうけん(する) | Sự phiêu lưu, mạo hiểm |
見聞き(する) | みきき(する) | Nghe nhìn, học hỏi |
巡る | めぐる | Dạo quanh, đi quanh, xoay quanh |
ブラン | | Kế hoạch |
思い立つ | おもいたつ | Nghĩ đến, nảy ra |
豪華な | ごうかな | Lộng lẫy, hào nhoáng |
手配(する) | てはい(する) | Chuẩn bị, sắp xếp, truy lùng |
前もって | まえもって | Trước |
便 | びん | Chuyến |
空席 | くうせき | Ghế trống |
超過(する) | ちょうか(する) | Vượt quá |
飛ぶ | とぶ | Bay |
思いがけず | おもいがけず | Tình cờ, không ngờ |
引き返す | ひきかえす | Quay lại, quay ngược lại |
間もなく | まもなく | Chốc lát, sắp sửa, chẳng bao lâu |
宿泊(する) | しゅくはく(する) | Sự lưu trú, ngủ trọ |
大幅な | おおはばな | Lớn, rộng, nhiều |
旅先 | たびさき | Nơi đi du lịch, điểm đến |
各地 | かくち | Các nơi, các địa phương |
名所 | めいしょ | Danh lam thắng cảnh |
市場 | いちば | Thị trường, chợ |
免税店 | めんぜいてん | Cửa hàng miễn phí |
風景 | ふうけい | Phong cảnh |
海水浴 | かいすいよく | Sự tắm biển |
もぐる | | Lặn |
跡 | あと | Dấu vết |
位置 | いち | Vị trí, địa điểm |
めいめい | | Từng người, mỗi người |
しばしば | | Thường nhiều lần |
出来事 | できごと | Sự kiện |
|