| 休息(する) | きゅうそく(する) | Nghỉ giải lao, nghỉ ngơi |
| ゆっくり(する) | | Thong thả, chậm rãi |
| ごろごろ(する) | | Lăn qua lăn lại, nằm không, mô tả tiếng động ầm ầm |
| だらだら[と] (する) | | Lê thê, uể oải, lừ đừ |
| のびのび(する) | | Thong dong, nhàn nhã |
| くつろぐ | | Nghỉ ngơi, thư giãn |
| こもる | | Rúc đọng |
| ぐうぐう | | (Ngủ) khó, (bụng) sôi rột rột |
| どっと | | Thình lình ập đến, cùng ồ lên |
| 切り替える | きりかえる | Chuyển đổi, thay đổi |
| あれこれ | | Việc này việc kia, cái này cái nọ |
| 芝生 | しばふ | Bãi cỏ |
| 転がる | ころがる | Lăn |
| うなる | | Gừ, kêu rên |
| ボート | | Thuyền |
| こぐ | | Chèo |
| 展覧会 | てんらんかい | Cuộc triển lãm |
| ばったり | | Tình cờ (chạm mặt), (ngã) sầm |
| はらはら(する) | | Hồi hộp, phấn khích |
| [お]墓 | [お]はか | Mộ |
| 突っ込む | つっこむ | Xông vào, đâm vào, nhét vào |
| 見渡す | みわたす | Nhìn quanh, nhìn bao quát |
| 眺める | ながめる | Ngắm, nhìn |
| 眺め | ながめ | Tầm nhìn, tầm mắt |
| かすかな | | Thấp thoáng |
| おぶう | | Cõng, địu |
| 最適な | さいてきな | Thích hợp nhất |
| 余裕 | よゆう | Thời gian rảnh, dư sức, phần dư, thong thả |
|